Diễn biến chính Azerbaijan vs Estonia |
||||
27' | 0-1 | Sappinen R. | ||
(5)↑(16)↓ | 46' | |||
(13)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(3)↓ | 46' | |||
56' | (11)↑(8)↓ | |||
Kryvotsiuk A. | 1-1 | 62' | ||
(22)↑(9)↓ | 80' | |||
(19)↑(20)↓ | 80' | |||
83' | (23)↑(3)↓ | |||
83' | (16)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Azerbaijan vs Estonia |
||||
Azerbaijan | Estonia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |