Diễn biến chính Azerbaijan vs Austria |
||||
46' | (21)↑(17)↓ | |||
46' | (19)↑(18)↓ | |||
46' | (9)↑(16)↓ | |||
48' | 0-1 | Sabitzer M. | ||
(13)↑(7)↓ | 65' | |||
(10)↑(20)↓ | 78' | |||
82' | (3)↑(7)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 83' | |||
(21)↑(3)↓ | 83' | |||
90' | Burgstaller G. |
Số liệu thống kê Azerbaijan vs Austria |
||||
Azerbaijan | Austria | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |