Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Yokohama FC |
||||
Sato R. | 1-0 | 2' | ||
Sato R. | 2-0 | 48' | ||
58' | (33)↑(26)↓ | |||
58' | (10)↑(9)↓ | |||
(8)↑(27)↓ | 68' | |||
(18)↑(11)↓ | 68' | |||
74' | (50)↑(30)↓ | |||
74' | (25)↑(6)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (14)↑(7)↓ | |||
(35)↑(6)↓ | 90' | |||
(16)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Yokohama FC |
||||
Avispa Fukuoka | Yokohama FC | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |