
Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu |
||||
36' | (44)↑(8)↓ | |||
45' | Naganuma Y. | |||
67' | (14)↑(19)↓ | |||
68' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 68' | |||
(20)↑(5)↓ | 68' | |||
(27)↑(9)↓ | 74' | |||
(35)↑(30)↓ | 75' | |||
(10)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (41)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu |
||||
Avispa Fukuoka | Sagan Tosu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |