Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
46' | (14)↑(17)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 65' | |||
(33)↑(37)↓ | 65' | |||
(9)↑(8)↓ | 65' | |||
70' | (20)↑(15)↓ | |||
78' | (16)↑(24)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 80' | |||
87' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Araki H. |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Avispa Fukuoka | Hiroshima Sanfrecce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |