Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Consadole Sapporo |
||||
50' | (7)↑(10)↓ | |||
60' | (18)↑(33)↓ | |||
60' | (11)↑(6)↓ | |||
(2)↑(16)↓ | 62' | |||
(7)↑(8)↓ | 68' | |||
(10)↑(17)↓ | 85' | |||
(88)↑(30)↓ | 85' | |||
85' | (16)↑(99)↓ | |||
85' | (37)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Consadole Sapporo |
||||
Avispa Fukuoka | Consadole Sapporo | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
678 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |