
Bắt đầu: 08/07/2023 17:00
Sân: Akihiko Ikeuchi
Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Consadole Sapporo |
||||
31' | 0-1 | Sarachat S. | ||
(2)↑(16)↓ | 54' | |||
63' | Kaneko T. | |||
(18)↑(27)↓ | 64' | |||
Wellington | 1-1 | 66' | ||
Yuzawa M. | 2-1 | 69' | ||
70' | (4)↑(7)↓ | |||
70' | (5)↑(10)↓ | |||
78' | (99)↑(14)↓ | |||
82' | (13)↑(49)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Consadole Sapporo |
||||
Avispa Fukuoka | Consadole Sapporo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |