Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata |
||||
19' | 0-1 | Maejima Y.(OW) | ||
(16)↑(2)↓ | 36' | |||
(8)↑(27)↓ | 55' | |||
64' | (22)↑(32)↓ | |||
76' | (3)↑(5)↓ | |||
76' | (8)↑(6)↓ | |||
76' | (16)↑(14)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 82' | |||
84' | (31)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata |
||||
Avispa Fukuoka | Albirex Niigata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |