
Số liệu thống kê Avia Swidnik vs Star Starachowice |
||||
Avia Swidnik | Star Starachowice | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
201 |
|
Pha tấn công |
|
182 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |