Diễn biến chính Austria vs Slovenia |
||||
Schmid R. | 1-0 | 27' | ||
65' | (4)↑(20)↓ | |||
81' | (8)↑(10)↓ | |||
81' | (9)↑(17)↓ | |||
81' | 1-1 | Gnezda Cerin A. | ||
(11)↑(18)↓ | 83' | |||
(10)↑(20)↓ | 90' | |||
(21)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (21)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Austria vs Slovenia |
||||
Austria | Slovenia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
656 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |