Diễn biến chính Austria vs Kazakhstan |
||||
Baumgartner C. | 1-0 | 10' | ||
46' | (7)↑(6)↓ | |||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
Lienhart P. | 2-0 | 54' | ||
Sabitzer M. | 3-0 | 56' | ||
59' | (17)↑(21)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 62' | |||
(7)↑(16)↓ | 62' | |||
(21)↑(18)↓ | 62' | |||
67' | (14)↑(8)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 72' | |||
76' | (2)↑(19)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 76' | |||
Seidl M. | 4-0 | 79' |
Số liệu thống kê Austria vs Kazakhstan |
||||
Austria | Kazakhstan | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
11 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
588 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
23 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |