Diễn biến chính Austria Lustenau vs TSV Hartberg |
||||
Lukas Fridrikas | 1-0 | 15' | ||
20' | Maximilian Pfeiffer | |||
Tobias Berger | 2-0 | 32' | ||
Lukas Fridrikas | 3-0 | 40' | ||
Diaby Y. | 4-0 | 52' | ||
79' | 4-1 | Avdijaj D. | ||
Anthony Schmid | 5-1 | 87' |
Số liệu thống kê Austria Lustenau vs TSV Hartberg |
||||
Austria Lustenau | TSV Hartberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |