Diễn biến chính Australia(N) vs Uzbekistan |
||||
Boyle M. | 1-0 | 45' | ||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
63' | (21)↑(22)↓ | |||
63' | (19)↑(20)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 72' | |||
78' | 1-1 | Turgunbaev A. | ||
(9)↑(14)↓ | 83' | |||
(13)↑(17)↓ | 84' | |||
84' | (8)↑(21)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 90' | |||
(20)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Australia(N) vs Uzbekistan |
||||
Australia(N) | Uzbekistan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |