Diễn biến chính Australia(N) vs Indonesia |
||||
Baggott E.(OW) | 1-0 | 12' | ||
Boyle M. | 2-0 | 45' | ||
58' | (8)↑(14)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 61' | |||
(15)↑(9)↓ | 61' | |||
(3)↑(25)↓ | 69' | |||
75' | (5)↑(2)↓ | |||
(13)↑(17)↓ | 87' | |||
(23)↑(5)↓ | 87' | |||
Goodwin C. | 3-0 | 89' | ||
Souttar H. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Australia(N) vs Indonesia |
||||
Australia(N) | Indonesia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |