Diễn biến chính Australia (W) vs England (W) |
||||
36' | 0-1 | Toone E. | ||
Kerr S. | 1-1 | 63' | ||
71' | 1-2 | Hemp L. | ||
(5)↑(16)↓ | 72' | |||
(10)↑(4)↓ | 81' | |||
86' | 1-3 | Russo A. | ||
87' | (18)↑(23)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 88' | |||
90' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Australia (W) vs England (W) |
||||
Australia (W) | England (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |