
Diễn biến chính Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
(19)↑(11)↓ | 57' | |||
61' | (31)↑(28)↓ | |||
61' | (16)↑(15)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 66' | |||
(33)↑(8)↓ | 77' | |||
(16)↑(23)↓ | 77' | |||
(15)↑(18)↓ | 77' | |||
Driussi S. | 1-0 | 87' | ||
88' | (3)↑(27)↓ | |||
90' | (17)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
Austin FC | Houston Dynamo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
47 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |