Diễn biến chính Austin FC vs FC Dallas |
||||
Finlay E. | 1-0 | 17' | ||
Fagundez D. | 2-0 | 42' | ||
54' | (21)↑(23)↓ | |||
Zardes G. | 3-0 | 58' | ||
71' | (77)↑(27)↓ | |||
71' | (12)↑(5)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 73' | |||
(37)↑(9)↓ | 73' | |||
75' | (24)↑(2)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 81' | |||
(16)↑(13)↓ | 85' | |||
(4)↑(66)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Austin FC vs FC Dallas |
||||
Austin FC | FC Dallas | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |