Diễn biến chính Augsburg vs VfL Bochum |
||||
Tietz P. | 1-0 | 38' | ||
46' | (5)↑(14)↓ | |||
59' | (23)↑(29)↓ | |||
59' | (11)↑(7)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 59' | |||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
75' | (21)↑(32)↓ | |||
(15)↑(20)↓ | 80' | |||
(10)↑(8)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Augsburg vs VfL Bochum |
||||
Augsburg | VfL Bochum | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
18 |
|
Ném biên |
|
31 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
17 |
|
Long pass |
|
34 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |