
Diễn biến chính Audax Italiano vs Cobresal |
||||
46' | (9)↑(19)↓ | |||
52' | 0-1 | Cespedes D. | ||
(9)↑(22)↓ | 61' | |||
(2)↑(6)↓ | 61' | |||
66' | (14)↑(6)↓ | |||
66' | (13)↑(11)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 74' | |||
(19)↑(15)↓ | 75' | |||
82' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Audax Italiano vs Cobresal |
||||
Audax Italiano | Cobresal | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |