Diễn biến chính Atletico San Luis vs Atlas |
||||
37' | Furch J. | |||
(31)↑(3)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(17)↓ | 65' | |||
(19)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | (6)↑(18)↓ | |||
88' | (5)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Atletico San Luis vs Atlas |
||||
Atletico San Luis | Atlas | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |