Diễn biến chính Atletico Mineiro vs Bahia |
||||
(23)↑(5)↓ | 46' | |||
Paulinho | 1-0 | 49' | ||
(8)↑(21)↓ | 71' | |||
74' | (18)↑(16)↓ | |||
74' | (29)↑(11)↓ | |||
(49)↑(17)↓ | 83' | |||
84' | (20)↑(5)↓ | |||
84' | (21)↑(9)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | Ryan Carlos |
Số liệu thống kê Atletico Mineiro vs Bahia |
||||
Atletico Mineiro | Bahia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |