Diễn biến chính Atletico Madrid vs Getafe |
||||
(9)↑(12)↓ | 46' | |||
55' | (6)↑(36)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 55' | |||
56' | (7)↑(20)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 56' | |||
(6)↑(7)↓ | 63' | |||
Sorloth A. | 1-0 | 69' | ||
77' | (4)↑(15)↓ | |||
77' | (10)↑(29)↓ | |||
77' | (19)↑(18)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Atletico Madrid vs Getafe |
||||
Atletico Madrid | Getafe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
35 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |