
Bắt đầu: 10/11/2024 06:00
Sân: Anderson Daronco
Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Bragantino |
||||
46' | (54)↑(28)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
62' | (30)↑(10)↓ | |||
62' | (22)↑(8)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 70' | |||
74' | (23)↑(5)↓ | |||
74' | (9)↑(6)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Bragantino |
||||
Atletico Clube Goianiense | Bragantino | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
26 |
|
Long pass |
|
22 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |