
Diễn biến chính Atlanta United vs Nashville |
||||
Silva X. | 1-0 | 26' | ||
Almada T. | 2-0 | 46' | ||
Robinson M. | 3-0 | 58' | ||
(9)↑(16)↓ | 61' | |||
(28)↑(21)↓ | 61' | |||
68' | (8)↑(54)↓ | |||
69' | (12)↑(9)↓ | |||
69' | (26)↑(14)↓ | |||
69' | (27)↑(19)↓ | |||
(2)↑(26)↓ | 77' | |||
(22)↑(7)↓ | 85' | |||
(13)↑(8)↓ | 86' | |||
Lobjanidze S. | 4-0 | 87' | ||
89' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Nashville |
||||
Atlanta United | Nashville | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |