
Bắt đầu: 31/08/2023 06:30
Sân: Armando Villarreal
Diễn biến chính Atlanta United vs FC Cincinnati |
||||
Mosquera E. | 1-0 | 10' | ||
46' | (13)↑(42)↓ | |||
46' | (93)↑(17)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 58' | |||
71' | (8)↑(7)↓ | |||
75' | 1-1 | Acosta L. | ||
(13)↑(16)↓ | 76' | |||
80' | 1-2 | Vazquez B. | ||
(28)↑(20)↓ | 86' | |||
90' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs FC Cincinnati |
||||
Atlanta United | FC Cincinnati | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
3 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |