Diễn biến chính Atlanta United vs Columbus Crew |
||||
Giakoumakis G. | 1-0 | 38' | ||
45' | 1-1 | Cucho | ||
Silva X. | 2-1 | 45' | ||
(35)↑(20)↓ | 57' | |||
64' | (14)↑(25)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 80' | |||
(28)↑(9)↓ | 80' | |||
80' | (17)↑(8)↓ | |||
80' | (23)↑(7)↓ | |||
Mosquera E. | 3-1 | 83' | ||
Almada T. | 4-1 | 88' | ||
90' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | (27)↑(20)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 90' | |||
(29)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | 4-2 | Arfsten M. |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Columbus Crew |
||||
Atlanta United | Columbus Crew | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |