Số liệu thống kê Athletic Club Taipei vs Tainan City Steel |
||||
Athletic Club Taipei | Tainan City Steel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
61 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |