Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Real Sociedad |
||||
19' | (6)↑(2)↓ | |||
Berenguer A. | 1-0 | 30' | ||
Berenguer A. | 2-0 | 42' | ||
63' | (38)↑(12)↓ | |||
63' | (28)↑(7)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 70' | |||
(30)↑(8)↓ | 70' | |||
(20)↑(12)↓ | 74' | |||
80' | (16)↑(23)↓ | |||
80' | (3)↑(17)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 85' | |||
(10)↑(7)↓ | 85' | |||
88' | 2-1 | Oyarzabal M. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Real Sociedad |
||||
Athletic Bilbao | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |