Diễn biến chính Atalanta vs Napoli |
||||
(33)↑(77)↓ | 33' | |||
39' | (5)↑(17)↓ | |||
44' | 0-1 | Kvaratskhelia K. | ||
(22)↑(20)↓ | 46' | |||
Lookman A. | 1-1 | 53' | ||
63' | (7)↑(21)↓ | |||
64' | (9)↑(81)↓ | |||
(43)↑(23)↓ | 76' | |||
78' | (55)↑(3)↓ | |||
78' | (24)↑(20)↓ | |||
79' | 1-2 | Elmas E. | ||
(9)↑(17)↓ | 83' | |||
(90)↑(11)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Atalanta vs Napoli |
||||
Atalanta | Napoli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |