 
    | Diễn biến chính Aston Villa (W) vs Liverpool (W) | ||||
| 26' | 0-1 | Taylor Hinds | ||
| 43' | 0-2 | Taylor Hinds | ||
| Gabi Nunes | 1-2 | 49' | ||
| Số liệu thống kê Aston Villa (W) vs Liverpool (W) | ||||
| Aston Villa (W) | Liverpool (W) | |||
| 6 |  | Phạt góc |  | 2 | 
| 1 |  | Phạt góc (Hiệp 1) |  | 0 | 
| 1 |  | Thẻ vàng |  | 4 | 
| 9 |  | Tổng cú sút |  | 11 | 
| 4 |  | Sút trúng cầu môn |  | 5 | 
| 5 |  | Sút ra ngoài |  | 6 | 
| 55% |  | Kiểm soát bóng |  | 45% | 
| 45% |  | Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |  | 55% | 
| 456 |  | Số đường chuyền |  | 370 | 
| 80% |  | Chuyền chính xác |  | 74% | 
| 11 |  | Phạm lỗi |  | 9 | 
| 1 |  | Việt vị |  | 1 | 
| 25 |  | Đánh đầu |  | 32 | 
| 16 |  | Đánh đầu thành công |  | 12 | 
| 3 |  | Cứu thua |  | 3 | 
| 20 |  | Rê bóng thành công |  | 32 | 
| 5 |  | Đánh chặn |  | 5 | 
| 33 |  | Ném biên |  | 32 | 
| 4 |  | Thử thách |  | 6 | 
| 19 |  | Long pass |  | 17 | 
| 62 |  | Pha tấn công |  | 63 | 
| 28 |  | Tấn công nguy hiểm |  | 28 | 
