
Diễn biến chính Aston Villa (W) vs Liverpool (W) |
||||
19' | 0-1 | Fisk G. | ||
29' | 0-2 | Sophie Roman Haug | ||
Mayling S. | 1-2 | 37' | ||
60' | 1-3 | Koivisto E. (Assist:Matthews J.) | ||
82' | 1-4 | Koivisto E. (Assist:Kiernan L.) |
Số liệu thống kê Aston Villa (W) vs Liverpool (W) |
||||
Aston Villa (W) | Liverpool (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |