
Diễn biến chính Aston Villa vs Southampton |
||||
Duran J. | 1-0 | 24' | ||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 58' | |||
(19)↑(31)↓ | 59' | |||
(6)↑(8)↓ | 59' | |||
(12)↑(22)↓ | 59' | |||
73' | (27)↑(19)↓ | |||
79' | (17)↑(4)↓ | |||
90' | (20)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Southampton |
||||
Aston Villa | Southampton | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
19 |
|
Long pass |
|
22 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |