
Diễn biến chính Aston Villa vs Manchester City |
||||
Duran J. | 1-0 | 16' | ||
46' | (2)↑(5)↓ | |||
Rogers M. | 2-0 | 65' | ||
73' | (26)↑(19)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 80' | |||
84' | (11)↑(8)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Phil Foden |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Manchester City |
||||
Aston Villa | Manchester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
23 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |