
Diễn biến chính Aston Villa vs Juventus |
||||
66' | (6)↑(37)↓ | |||
(6)↑(44)↓ | 78' | |||
(9)↑(11)↓ | 78' | |||
82' | (51)↑(10)↓ | |||
(19)↑(31)↓ | 86' | |||
86' | (21)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Juventus |
||||
Aston Villa | Juventus | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
13 |
|
Long pass |
|
16 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |