
Diễn biến chính Aston Villa vs Crystal Palace |
||||
4' | 0-1 | Sarr I. | ||
Watkins O. | 1-1 | 36' | ||
Tielemans Y. | 45' | |||
45' | 1-2 | Devenny J. | ||
(2)↑(26)↓ | 46' | |||
64' | (8)↑(28)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
(12)↑(22)↓ | 69' | |||
74' | (15)↑(55)↓ | |||
Barkley R. | 2-2 | 77' | ||
(19)↑(31)↓ | 82' | |||
(10)↑(27)↓ | 82' | |||
90' | (26)↑(19)↓ | |||
90' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Crystal Palace |
||||
Aston Villa | Crystal Palace | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
14 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |