
Diễn biến chính Aston Villa vs Chelsea |
||||
Cucurella M.(OW) | 1-0 | 4' | ||
(19)↑(8)↓ | 27' | |||
Rogers M. | 2-0 | 42' | ||
(25)↑(1)↓ | 46' | |||
62' | 2-1 | Madueke N. | ||
(47)↑(6)↓ | 75' | |||
(3)↑(31)↓ | 75' | |||
81' | 2-2 | Gallagher C. | ||
(24)↑(19)↓ | 83' | |||
90' | (31)↑(10)↓ | |||
90' | (2)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Chelsea |
||||
Aston Villa | Chelsea | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
664 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
6 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
43 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |