
Diễn biến chính Aston Villa vs Brentford |
||||
Rogers M. | 1-0 | 21' | ||
Watkins O. | 2-0 | 28' | ||
Cash M. | 3-0 | 34' | ||
54' | 3-1 | Damsgaard M. | ||
64' | (32)↑(18)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
(19)↑(31)↓ | 65' | |||
71' | (14)↑(7)↓ | |||
71' | (9)↑(11)↓ | |||
(6)↑(44)↓ | 71' | |||
80' | (30)↑(23)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 87' | |||
(22)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Brentford |
||||
Aston Villa | Brentford | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
31 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |