Diễn biến chính Aston Villa vs Arsenal |
||||
(20)↑(2)↓ | 16' | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
(41)↑(7)↓ | 65' | |||
65' | (19)↑(11)↓ | |||
67' | 0-1 | Trossard L. | ||
(6)↑(24)↓ | 76' | |||
(22)↑(12)↓ | 76' | |||
77' | 0-2 | Partey T. | ||
79' | (33)↑(12)↓ | |||
88' | (24)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Arsenal |
||||
Aston Villa | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
17 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |