Diễn biến chính Aston Villa vs AFC Bournemouth |
||||
31' | 0-1 | Solanke D. | ||
Rogers M. | 1-1 | 45' | ||
46' | (37)↑(15)↓ | |||
Diaby M. | 2-1 | 57' | ||
63' | (24)↑(25)↓ | |||
76' | (29)↑(19)↓ | |||
76' | (14)↑(10)↓ | |||
Bailey L. | 3-1 | 78' | ||
82' | (26)↑(11)↓ | |||
(3)↑(31)↓ | 87' | |||
(24)↑(19)↓ | 90' | |||
(29)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs AFC Bournemouth |
||||
Aston Villa | AFC Bournemouth | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
9 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |