Diễn biến chính Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Botaka J. | 1-0 | 6' | ||
20' | 1-1 | Stoyanov Y. | ||
69' | 1-2 | Hatuel R. | ||
Obeida Khattab | 72' | |||
87' | 1-3 | Sefer A. |
Số liệu thống kê Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Thử thách |
|
7 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |