Diễn biến chính Ascoli vs Modena |
||||
Nestorovski I. | 45' | |||
46' | (99)↑(27)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 58' | |||
(55)↑(16)↓ | 58' | |||
59' | (90)↑(32)↓ | |||
60' | (6)↑(10)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 65' | |||
73' | (30)↑(9)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 78' | |||
(13)↑(23)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Ascoli vs Modena |
||||
Ascoli | Modena | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |