Số liệu thống kê ASC Gendrim vs ASAC Concorde |
||||
ASC Gendrim | ASAC Concorde | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |