
Diễn biến chính AS Roma vs Slavia Praha |
||||
Bove E. | 1-0 | 1' | ||
Lukaku R. | 2-0 | 17' | ||
(16)↑(52)↓ | 46' | |||
46' | (35)↑(8)↓ | |||
65' | (17)↑(22)↓ | |||
65' | (6)↑(26)↓ | |||
(11)↑(92)↓ | 70' | |||
(2)↑(59)↓ | 70' | |||
71' | (13)↑(14)↓ | |||
82' | (15)↑(10)↓ | |||
(60)↑(90)↓ | 83' | |||
(64)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Slavia Praha |
||||
AS Roma | Slavia Praha | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |