Diễn biến chính AS Roma vs Atalanta |
||||
54' | (24)↑(32)↓ | |||
54' | (7)↑(22)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 62' | |||
63' | (44)↑(17)↓ | |||
64' | (10)↑(11)↓ | |||
69' | 0-1 | De Roon M. | ||
(56)↑(19)↓ | 72' | |||
(92)↑(15)↓ | 74' | |||
(18)↑(21)↓ | 82' | |||
(59)↑(4)↓ | 82' | |||
83' | (19)↑(3)↓ | |||
89' | 0-2 | Zaniolo N. |
Số liệu thống kê AS Roma vs Atalanta |
||||
AS Roma | Atalanta | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
34 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |