Số liệu thống kê AS Police vs Real Bamako |
||||
AS Police | Real Bamako | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |