Số liệu thống kê AS Police vs Afrique Football Elite |
||||
| AS Police | Afrique Football Elite | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
| 68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |