Diễn biến chính Aruba<font color=#880000>(N)</font> vs Sint Maarten |
||||
74' | Pata I. | |||
90' | 0-1 | Illidge T. |
Số liệu thống kê Aruba(N) vs Sint Maarten |
||||
Aruba<font color=#880000>(N)</font> | Sint Maarten | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
35 |
|
Long pass |
|
25 |