Diễn biến chính Arsenal vs Nottingham Forest |
||||
Saka B. | 1-0 | 15' | ||
(5)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(21)↓ | |||
Partey T. | 2-0 | 52' | ||
63' | (11)↑(9)↓ | |||
63' | (24)↑(16)↓ | |||
(17)↑(33)↓ | 67' | |||
72' | (7)↑(19)↓ | |||
(53)↑(8)↓ | 82' | |||
(30)↑(7)↓ | 83' | |||
Ethan Nwaneri | 3-0 | 86' | ||
(15)↑(12)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Nottingham Forest |
||||
Arsenal | Nottingham Forest | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |