
Diễn biến chính Arsenal vs Manchester United |
||||
46' | (16)↑(12)↓ | |||
Timber J. | 1-0 | 54' | ||
59' | (15)↑(5)↓ | |||
59' | (11)↑(17)↓ | |||
59' | (10)↑(7)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 71' | |||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
Saliba W. | 2-0 | 73' | ||
79' | (21)↑(9)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Manchester United |
||||
Arsenal | Manchester United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
23 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |