
Diễn biến chính Arsenal vs Manchester City |
||||
Odegaard M. | 1-0 | 2' | ||
55' | 1-1 | Haaland E. | ||
Partey T. | 2-1 | 57' | ||
Myles Lewis Skelly | 3-1 | 62' | ||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
72' | (87)↑(47)↓ | |||
Havertz K. | 4-1 | 76' | ||
(23)↑(8)↓ | 84' | |||
(53)↑(19)↓ | 84' | |||
(30)↑(29)↓ | 90' | |||
(33)↑(49)↓ | 90' | |||
Ethan Nwaneri | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Manchester City |
||||
Arsenal | Manchester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
22 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |